Phiên âm : gōng fāng.
Hán Việt : cung phường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.青宮及春坊的合稱。《南史.卷六○.徐勉傳》:「累遷洗馬, 中舍人, 猶管書記, 出入宮坊者歷稔。」2.稱宮中。元.迺賢〈題張萱美人織錦圖為慈溪蔡元起賦〉詩:「織錦秦川窈窕娘, 新翻花樣學宮坊。」