Phiên âm : gōng wá.
Hán Việt : cung oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮女。元.馬致遠《漢宮秋.楔子》:「寡人待刷室女選宮娃。」也作「宮娥」。