Phiên âm : gōng zhuāng.
Hán Việt : cung trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮女的妝扮。唐.鄭嵎〈津陽門〉詩:「宮妝襟袖皆仙姿, 青門紫陌多春風。」