VN520


              

宮妝

Phiên âm : gōng zhuāng.

Hán Việt : cung trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮女的妝扮。唐.鄭嵎〈津陽門〉詩:「宮妝襟袖皆仙姿, 青門紫陌多春風。」


Xem tất cả...