Phiên âm : gōng pǔ.
Hán Việt : cung phổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按宮調系統分類的樂譜集。清代起, 其涵義已不拘於宮調, 義在按音域分類, 把若干適合移至同一調上歌唱的曲調作為一類, 以便編劇填詞、創腔使用。