VN520


              

宮室

Phiên âm : gōng shì.

Hán Việt : cung thất.

Thuần Việt : cung điện; cung thất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cung điện; cung thất. 古時房屋的通稱, 后來特指帝王的宮殿.

♦Thời xưa, tiếng chỉ nhà cửa, phòng ốc.
♦Cung điện.
♦Vợ con. § Cũng như thê tử 妻子.


Xem tất cả...