Phiên âm : gōng jū yàn jià.
Hán Việt : cung xa yến giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮車晚出。比喻天子崩逝。《史記.卷一○七.魏其武安侯傳》:「上未有太子, 大王最賢, 高祖孫, 即宮車晏駕, 非大王立當誰哉?」也作「宮車晚駕」。