VN520


              

宮車晏駕

Phiên âm : gōng jū yàn jià.

Hán Việt : cung xa yến giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮車晚出。比喻天子崩逝。《史記.卷一○七.魏其武安侯傳》:「上未有太子, 大王最賢, 高祖孫, 即宮車晏駕, 非大王立當誰哉?」也作「宮車晚駕」。


Xem tất cả...