VN520


              

宦骑

Phiên âm : huàn qí.

Hán Việt : hoạn kị.

Thuần Việt : thái giám hầu vua cưỡi ngựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thái giám hầu vua cưỡi ngựa
骑马侍卫皇帝的宦官