Phiên âm : huàn qí.
Hán Việt : hoạn kị.
Thuần Việt : thái giám hầu vua cưỡi ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái giám hầu vua cưỡi ngựa骑马侍卫皇帝的宦官