VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宦海
Phiên âm :
huàn hǎi.
Hán Việt :
hoạn hải .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
官場
, .
Trái nghĩa :
, .
宦海沉浮
宦途 (huàn tú) : hoạn đồ
宦豎 (huàn shù) : hoạn thụ
宦门 (huàn mén) : gia đình quan lại
宦達 (huàn dá) : hoạn đạt
宦骑 (huàn qí) : thái giám hầu vua cưỡi ngựa
宦遊 (huàn yóu) : hoạn du
宦人 (huàn rén) : thái giám; hoạn quan
宦者令 (huàn zhě lìng) : tổng quản
宦游 (huàn yóu) : hoạn du
宦學 (huàn xué) : hoạn học
宦官 (huànguān) : hoạn quan; thái giám
宦囊 (huàn náng) : tài sản do làm quan mà có
宦海 (huàn hǎi) : hoạn hải
宦情 (huàn qíng) : chí làm quan; ước muốn làm quan
宦女 (huàn nǚ) : hoạn nữ