Phiên âm : huànguān.
Hán Việt : hoạn quan .
Thuần Việt : hoạn quan; thái giám.
Đồng nghĩa : 太監, 寺人, 閹人, .
Trái nghĩa : , .
hoạn quan; thái giám. 君主時代宮廷內侍奉帝王及其家屬的人員, 由閹割后的男子充任. 也叫太監.