Phiên âm : huàn xué.
Hán Việt : hoạn học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出遊求學, 學習做官之事與六藝。《禮記.曲禮上》:「宦學事師, 非禮不親。」《抱朴子.外篇.行品》:「棄衰色而廣欲, 非宦學而遠遊者, 蕩人也。」