VN520


              

宦情

Phiên âm : huàn qíng.

Hán Việt : hoạn tình.

Thuần Việt : chí làm quan; ước muốn làm quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chí làm quan; ước muốn làm quan
做官的志趣意愿