Phiên âm : xuān dú.
Hán Việt : tuyên độc.
Thuần Việt : tuyên đọc; đọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyên đọc; đọc. 在集會上向群眾朗讀(布告、文件等).