VN520


              

宣傳週

Phiên âm : xuān chuán zhōu.

Hán Việt : tuyên truyền chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為推行某種運動而定某一個星期進行廣大的宣傳, 稱為「宣傳週」。如:「在宣傳週起跑的頭一天, 趕印出了小冊子配合宣傳。」


Xem tất cả...