VN520


              

公告

Phiên âm : gōng gào.

Hán Việt : công cáo.

Thuần Việt : thông cáo; thông báo; tuyên cáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông cáo; thông báo; tuyên cáo
通告1.
yǐshàng tōnglìng,gōnggào quántǐ gōngmín zhōuzhī.
cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
công báo; thông báo (thông báo của chính phủ hay cơ quan đoàn


Xem tất cả...