Phiên âm : gōng gào.
Hán Việt : công cáo.
Thuần Việt : thông cáo; thông báo; tuyên cáo.
thông cáo; thông báo; tuyên cáo
通告1.
yǐshàng tōnglìng,gōnggào quántǐ gōngmín zhōuzhī.
cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
công báo; thông báo (thông báo của chính phủ hay cơ quan đoàn