VN520


              

宣室

Phiên âm : xuān shì.

Hán Việt : tuyên thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.泛指帝王所居的正室。唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「或膺重寄於話言, 或言嗹命於宣室。」2.古代宮殿名。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「於是上為竇太主置酒宣室, 使謁者引內董君。」北周.庾信〈小園賦〉:「觀受釐于宣室, 賦長楊于直廬。」


Xem tất cả...