Phiên âm : xuān chuán huà.
Hán Việt : tuyên truyện họa.
Thuần Việt : tranh tuyên truyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh tuyên truyền进行宣传鼓动的画,标题一般是带有号召性的文句也叫招贴画