VN520


              

宣传

Phiên âm : xuān chuán.

Hán Việt : tuyên truyện.

Thuần Việt : tuyên truyền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyên truyền
对群众说明讲解,使群众相信并跟着行动
xuānchuándùi
đội tuyên truyền
宣传共产主义.
xuānchuán gòngchǎnzhǔyì.
tuyên truyền chủ nghĩa Cộng sản


Xem tất cả...