Phiên âm : shí zai.
Hán Việt : thật tại.
Thuần Việt : chắc chắn; cẩn thận; kỹ; khéo; tốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắc chắn; cẩn thận; kỹ; khéo; tốt (công tác, công việc)(工作活儿)扎实;地道;不马虎gōngzuò zuò dé hěn shízài.công việc làm rất cẩn thận.Thật thà, thành thật