VN520


              

实在

Phiên âm : shí zai.

Hán Việt : thật tại.

Thuần Việt : chắc chắn; cẩn thận; kỹ; khéo; tốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắc chắn; cẩn thận; kỹ; khéo; tốt (công tác, công việc)
(工作活儿)扎实;地道;不马虎
gōngzuò zuò dé hěn shízài.
công việc làm rất cẩn thận.
Thật thà, thành thật


Xem tất cả...