VN520


              

实地

Phiên âm : shí dì.

Hán Việt : thật địa.

Thuần Việt : tại hiện trường; thực địa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tại hiện trường; thực địa
在现场(做某事)
shídìkǎochá.
khảo sát thực địa.
实地试验.
shídì shìyàn.
thí nghiệm tại chỗ.
thật sự
实实在在(做某事)
实地去做.
shídì qù zuò.
làm thực sự.


Xem tất cả...