Phiên âm : shí dì.
Hán Việt : thật địa.
Thuần Việt : tại hiện trường; thực địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tại hiện trường; thực địa在现场(做某事)shídìkǎochá.khảo sát thực địa.实地试验.shídì shìyàn.thí nghiệm tại chỗ.thật sự实实在在(做某事)实地去做.shídì qù zuò.làm thực sự.