Phiên âm : shí kuàng.
Hán Việt : thật huống.
Thuần Việt : tình hình thực tế; tại chỗ.
tình hình thực tế; tại chỗ
实际情况
shíkuàngbàodǎo.
truyền tin tại chỗ.
实况录音.
shíkuàng lùyīn.
ghi âm tại chỗ.
大会实况.
dàhùi shíkuàng.
tình hình thực tế tại đại hội; tình hình đang diễn ra tại đại hội.