Phiên âm : ān jìng.
Hán Việt : an tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 安謐, 安定, .
Trái nghĩa : , .
平靜安寧。例在政府的英明領導下, 宇內安靖, 四海昇平。平靜安寧。《西遊記》第四回:「庶乾坤安靖, 海宇得清寧也。」也作「安靜」。