VN520


              

安全岛

Phiên âm : ān quán dǎo.

Hán Việt : an toàn đảo.

Thuần Việt : chỗ đứng tránh; chỗ tránh xe; nơi ẩn náu; nơi trú .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ đứng tránh; chỗ tránh xe; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn; nơi trốn tránh; khu vực nhô lên giữa đường chia giao thông thành hai dòng, để người đi bộ qua đường tránh xe
马路中间供行人穿过时躲避车辆的地方


Xem tất cả...