Phiên âm : ān quán dǎo.
Hán Việt : an toàn đảo.
Thuần Việt : chỗ đứng tránh; chỗ tránh xe; nơi ẩn náu; nơi trú .
chỗ đứng tránh; chỗ tránh xe; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn; nơi trốn tránh; khu vực nhô lên giữa đường chia giao thông thành hai dòng, để người đi bộ qua đường tránh xe
马路中间供行人穿过时躲避车辆的地方