VN520


              

安閒

Phiên âm : ān xián.

Hán Việt : an nhàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 安定, 安寧, .

Trái nghĩa : 忙碌, 繁忙, .

安逸悠閒。例這裡的生活安閒舒適, 令他流連忘返。
安靜悠閒。如:「鄉村生活安閒舒適。」

an nhàn; thanh thản。
安靜清閒。
神態安閒
tinh thần thanh thản


Xem tất cả...