Phiên âm : ān jiā luò hù.
Hán Việt : an gia lạc hộ.
Thuần Việt : an cư lạc nghiệp; định cư; ổn định cuộc sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
an cư lạc nghiệp; định cư; ổn định cuộc sống在一个新地方安家定居有时也指到基层长期居住