VN520


              

安靖

Phiên âm : ān jìng.

Hán Việt : an tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 安謐, 安定, .

Trái nghĩa : , .

平靜安寧。例在政府的英明領導下, 宇內安靖, 四海昇平。
平靜安寧。《西遊記》第四回:「庶乾坤安靖, 海宇得清寧也。」也作「安靜」。


Xem tất cả...