VN520


              

安於現狀

Phiên âm : ān yú xiàn zhuàng.

Hán Việt : an ư hiện trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 力爭上游, 奮發圖強, 奮起直追, .

習慣、滿足於目前的情勢。如:「為了更長遠的未來, 應有更積極的作法, 而不是安於現狀。」


Xem tất cả...