Phiên âm : ān yú xiàn zhuàng.
Hán Việt : an ư hiện trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 力爭上游, 奮發圖強, 奮起直追, .
習慣、滿足於目前的情勢。如:「為了更長遠的未來, 應有更積極的作法, 而不是安於現狀。」