VN520


              

安必思危

Phiên âm : ān bì sī wéi.

Hán Việt : an tất tư nguy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居於安定、太平時必須考慮到潛伏的危機。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「可謂盛不忘衰, 安必思危, 遠見識微之明矣。」


Xem tất cả...