VN520


              

安适

Phiên âm : ān shì.

Hán Việt : an quát.

Thuần Việt : yên tĩnh thoải mái; ấm áp; ấm cúng; thoải mái; dễ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yên tĩnh thoải mái; ấm áp; ấm cúng; thoải mái; dễ chịu
安静而舒适
bìngyuán zài liáoyǎngyuàn lǐguòzhe ānshì de shēnghuó.
bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng


Xem tất cả...