Phiên âm : ān shì.
Hán Việt : an quát.
Thuần Việt : yên tĩnh thoải mái; ấm áp; ấm cúng; thoải mái; dễ .
yên tĩnh thoải mái; ấm áp; ấm cúng; thoải mái; dễ chịu
安静而舒适
bìngyuán zài liáoyǎngyuàn lǐguòzhe ānshì de shēnghuó.
bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng