VN520


              

安謐

Phiên âm : ān mì.

Hán Việt : an mật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 安定, 安靖, .

Trái nghĩa : , .

平靖無事。《後漢書.卷七.孝桓帝紀》:「而四方盜竊, 頗有未靜, 故假延臨政, 以須安謐。」

yên ắng; yên tĩnh; thanh thản; thái bình; thanh bình; lặng lẽ; yên bình。
(地方)安寧;安靜。


Xem tất cả...