Phiên âm : ān zàng.
Hán Việt : an táng.
Thuần Việt : chôn; an táng; chôn cất; mai táng.
Đồng nghĩa : 埋葬, .
Trái nghĩa : , .
chôn; an táng; chôn cất; mai táng埋葬(用于比较郑重的场合)