VN520


              

安睡

Phiên âm : ān shuì.

Hán Việt : an thụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

休息、睡覺。《文明小史》第一五回:「兄弟三個在艙裡談了一回, 各自安睡, 耳旁邊只聽得呼呼的風嚮, 的水嚮, 不知不覺, 盡入黑酣。」


Xem tất cả...