VN520


              

安澜

Phiên âm : ān lán.

Hán Việt : an lan.

Thuần Việt : êm đềm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

êm đềm (sông)
指河流平静,没有泛滥现象
比喻太平


Xem tất cả...