VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
安满
Phiên âm :
ān mǎn.
Hán Việt :
an mãn.
Thuần Việt :
Anmum.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Anmum
安多法加斯大 (ān duō fǎ jiā sī dà) : an đa pháp gia tư đại
安全网上贸易 (ān quán wǎng shàng mào yì) : Giao dịch trực tuyến an toàn
安之若素 (ān zhī ruò sù) : bình chân như vại; thản nhiên như thường
安全岛 (ān quán dǎo) : chỗ đứng tránh; chỗ tránh xe; nơi ẩn náu; nơi trú
安闍那 (ān shé nà) : an đồ na
安全生產 (ān quán shēng chǎn) : an toàn sản xuất
安乃近 (ān nǎi jìn) : Thuốc analgin
安全科 (ān quán kē) : Phòng an toàn
安家落户 (ān jiā luò hù) : an cư lạc nghiệp; định cư; ổn định cuộc sống
安必思危 (ān bì sī wéi) : an tất tư nguy
安居樂業 (ān jū lè yè) : an cư lạc nghiệp
安於現狀 (ān yú xiàn zhuàng) : an ư hiện trạng
安乐死 (ān lè sǐ) : chết không đau
安乐县 (ān lè xiàn) : Yên Lạc
安閒 (ān xián) : an nhàn
安靖 (ān jìng) : an tĩnh
Xem tất cả...