Phiên âm : ān chā.
Hán Việt : an sáp.
Thuần Việt : xếp vào; đặt vào; xếp việc; phân công; bổ nhiệm; c.
Đồng nghĩa : 安排, 安放, 安頓, 安置, .
Trái nghĩa : , .
xếp vào; đặt vào; xếp việc; phân công; bổ nhiệm; chỉ định (nhân viên, tình tiết câu chuyện, câu cú)(人员故事情节文章的词句)放在一定的位置上