VN520


              

安插

Phiên âm : ān chā.

Hán Việt : an sáp.

Thuần Việt : xếp vào; đặt vào; xếp việc; phân công; bổ nhiệm; c.

Đồng nghĩa : 安排, 安放, 安頓, 安置, .

Trái nghĩa : , .

xếp vào; đặt vào; xếp việc; phân công; bổ nhiệm; chỉ định (nhân viên, tình tiết câu chuyện, câu cú)
(人员故事情节文章的词句)放在一定的位置上


Xem tất cả...