VN520


              

安席

Phiên âm : ān xí.

Hán Việt : an tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舒適的睡覺。《文選.曹植.求自試表》:「而寢不安席, 食不遑味者, 伏以二方。」《文選.東方朔.非有先生論》:「體不安席, 食不甘味。」2.請客人入座。《西遊記》第五四回:「那女王斂袍袖, 十指尖尖, 奉著玉杯, 便來安席。」


Xem tất cả...