VN520


              

安寢

Phiên âm : ān qǐn.

Hán Việt : an tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡覺。《初刻拍案驚奇》卷一二:「他們想已安寢, 我卻如何痴等?不如趁此微微月色, 路徑好辨, 走了去吧!」《紅樓夢》第三七回:「二人商議安貼, 方纔息燈安寢。」

1. đi ngủ。
就寢。
2. ngủ yên; ngủ say。
安穩地熟睡。


Xem tất cả...