Phiên âm : ān qǐn.
Hán Việt : an tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睡覺。《初刻拍案驚奇》卷一二:「他們想已安寢, 我卻如何痴等?不如趁此微微月色, 路徑好辨, 走了去吧!」《紅樓夢》第三七回:「二人商議安貼, 方纔息燈安寢。」
1. đi ngủ。就寢。2. ngủ yên; ngủ say。安穩地熟睡。