VN520


              

安富恤窮

Phiên âm : ān fù xù qióng.

Hán Việt : an phú tuất cùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安定富人, 撫恤窮民。比喻治國安民之道。唐.陸贄〈均節賦稅恤百姓六條之六〉:「損不失富, 優可賑窮, 此乃古者安富恤窮之善經。」也作「安富恤貧」。


Xem tất cả...