Phiên âm : ān jiā fèi.
Hán Việt : an gia phí.
Thuần Việt : an gia phí; tiền trợ cấp; tiền trợ cấp để gầy dựng.
an gia phí; tiền trợ cấp; tiền trợ cấp để gầy dựng gia đình
国家按规定发给的供安家用的款项
tiền trợ cấp cho gia đình có người đi xa
发给离家外出做事的人作为家庭生活费用的款项