VN520


              

安家费

Phiên âm : ān jiā fèi.

Hán Việt : an gia phí.

Thuần Việt : an gia phí; tiền trợ cấp; tiền trợ cấp để gầy dựng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an gia phí; tiền trợ cấp; tiền trợ cấp để gầy dựng gia đình
国家按规定发给的供安家用的款项
tiền trợ cấp cho gia đình có người đi xa
发给离家外出做事的人作为家庭生活费用的款项


Xem tất cả...