VN520


              

安安靜靜

Phiên âm : ān ān jìng jìng.

Hán Việt : an an tĩnh tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.安靜而不嘈雜。如:「小兔子安安靜靜的啃著紅蘿蔔。」2.平安恬靜。如:「我只求能安安靜靜的過一生。」


Xem tất cả...