Phiên âm : ān ān jìng jìng.
Hán Việt : an an tĩnh tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.安靜而不嘈雜。如:「小兔子安安靜靜的啃著紅蘿蔔。」2.平安恬靜。如:「我只求能安安靜靜的過一生。」