Phiên âm : ān zhī ruò mìng.
Hán Việt : an chi nhược mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於所遭受的橫逆, 視為命中註定而甘心承受。《莊子.人間世》:「自事其心者, 哀樂不易施乎前, 知其不可奈何而安之若命, 德之至也。」