Phiên âm : zhái xīn rén hòu.
Hán Việt : trạch tâm nhân hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 居心不良, .
心地仁慈厚道。例他宅心仁厚是地方上人人尊敬的長者。心地仁慈厚道。也作「宅心忠厚」。