VN520


              

宅心

Phiên âm : zhái xīn (讀音)zhè xīn.

Hán Việt : trạch tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 居心, .

Trái nghĩa : , .

居心、存心。《文選.應貞.晉武帝華林園集詩》:「區內宅心, 方隅回面。」《文選.班固.史述贊.述高紀第一》:「西土宅心, 戰士憤怨。」


Xem tất cả...