VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宅子
Phiên âm :
zhái zi.
Hán Việt :
trạch tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一所宅子
宅兆 (zhái zhào (讀音)zhè zhào) : trạch triệu
宅門 (zhái mén) : trạch môn
宅土 (zhái tǔ (讀音)zhè tǔ) : trạch thổ
宅憂 (zhái yōu (讀音)zhè yōu) : trạch ưu
宅院 (zhái yuàn) : nhà cửa; nhà có sân
宅心 (zhái xīn (讀音)zhè xīn) : trạch tâm
宅經 (zhái jīng (讀音)zhè jīng) : trạch kinh
宅心忠厚 (zhái xīn zhōng hòu (讀音)zhè xīn zhōng hòu) : trạch tâm trung hậu
宅基 (zhái jī) : trạch cơ
宅门 (zhái mén) : cổng lớn; cổng chính
宅相 (zhái xiàng (讀音)zhè xiàng) : trạch tương
宅眷 (zhái juàn (讀音)zhè juàn) : trạch quyến
宅子 (zhái zi) : trạch tử
宅地 (zhái dì (讀音)zhè dì) : trạch địa
宅心仁慈 (zhái xīn rén cí (讀音)zhè xīn rén cí) : trạch tâm nhân từ
宅第 (zhái dì) : nhà ở; nhà cửa
Xem tất cả...