Phiên âm : zhái yuàn.
Hán Việt : trạch viện .
Thuần Việt : nhà cửa; nhà có sân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà cửa; nhà có sân. 帶院子的宅子. 泛指住宅.