Phiên âm : jū xīn bù liáng.
Hán Việt : cư tâm bất lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 宅心仁厚, .
心懷不軌, 意圖不善。如:「那流氓落得今天如此慘境, 都是平時居心不良的惡果。」