VN520


              

居心不良

Phiên âm : jū xīn bù liáng.

Hán Việt : cư tâm bất lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 宅心仁厚, .

心懷不軌, 意圖不善。如:「那流氓落得今天如此慘境, 都是平時居心不良的惡果。」


Xem tất cả...