VN520


              

宅土

Phiên âm : zhái tǔ (讀音)zhè tǔ.

Hán Việt : trạch thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.居於平地。《書經.禹貢》:「桑土既蠶, 是降丘宅土。」2.所居住的土地, 亦引申為領土、國土。《文選.左思.魏都賦》:「宅土熇暑, 封疆障癘。」《文選.陸機.漢高祖功臣頌》:「王信韓孽, 宅土開疆。」


Xem tất cả...