VN520


              

宅门

Phiên âm : zhái mén.

Hán Việt : trạch môn.

Thuần Việt : cổng lớn; cổng chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổng lớn; cổng chính (của toà nhà lớn)
深宅大院的大门
(宅门儿)借指住在深宅大院里的人家
这胡同里有好几个宅门儿.
zhè hútóng lǐ yǒu hǎojīgè zháimén ér.
trong hẻm này có mấy gia đình giàu có.


Xem tất cả...