Phiên âm : zhái mén.
Hán Việt : trạch môn.
Thuần Việt : cổng lớn; cổng chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổng lớn; cổng chính (của toà nhà lớn)深宅大院的大门(宅门儿)借指住在深宅大院里的人家这胡同里有好几个宅门儿.zhè hútóng lǐ yǒu hǎojīgè zháimén ér.trong hẻm này có mấy gia đình giàu có.