VN520


              

孤魂

Phiên âm : gū hún .

Hán Việt : cô hồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hồn ma cô độc. ◇Phan Nhạc 潘岳: Cô hồn độc quỳnh quỳnh, An tri linh dữ vô 孤魂獨煢煢, 安知靈與無 (Điệu vong 悼亡).
♦Tỉ dụ người không ai nương tựa giúp đỡ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Nhữ đẳng tùy Lưu Bị, như cô hồn tùy quỷ nhĩ 汝等隨劉備, 如孤魂隨鬼耳 (Đệ am thập cửu hồi).


Xem tất cả...