VN520


              

孤鬼兒

Phiên âm : gū guǐr.

Hán Việt : cô quỷ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤單的人。《程乙本紅樓夢》第三九回:「先時賠了四個丫頭, 死的死, 去的去, 只剩下我一個孤鬼兒了。」


Xem tất cả...