VN520


              

孤詣苦心

Phiên âm : gū yì kǔ xīn.

Hán Việt : cô nghệ khổ tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「苦心孤詣」。見「苦心孤詣」條。


Xem tất cả...